Nhập khẩu gỗ từ Lào là một trong những lựa chọn quan trọng của nhiều doanh nghiệp trong ngành gỗ nhờ vào nguồn nguyên liệu phong phú và chất lượng ổn định. Tuy nhiên, để nhập khẩu thành công, doanh nghiệp cần nắm rõ các loại gỗ, điều kiện nhập khẩu, quy trình và chính sách thuế liên quan. Trong bài viết này, Lidowood sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại gỗ nhập khẩu từ Lào và những yêu cầu cần thiết khi nhập khẩu, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và tối ưu chi phí.
2 Loại gỗ nhập khẩu từ Lào

Gỗ nhập khẩu từ Lào vào Việt Nam hiện nay rất phong phú, bao gồm cả gỗ tròn và gỗ xẻ, với đa dạng chủng loại từ gỗ quý hiếm tự nhiên đến gỗ rừng trồng phổ thông. Lào được xem là một trong những thị trường cung cấp gỗ chiến lược, đặc biệt với các loại gỗ có chất lượng cao và giá trị kinh tế lớn.
Gỗ tròn nhập khẩu từ Lào

- Gỗ Giá Tỵ (Teak): Là loại gỗ tròn nhập khẩu từ Lào chiếm tỷ lệ cao nhất (trên 90% tổng lượng), nổi bật với độ bền vượt trội, khả năng chịu lực tốt và màu sắc đẹp. Đây là loại gỗ lý tưởng cho sản phẩm nội thất cao cấp và các công trình yêu cầu độ bền cao.
- Gỗ Keo, Gỗ Thông: Là các loại gỗ rừng trồng phổ biến, thường được sử dụng trong ngành xây dựng và sản xuất đồ gỗ dân dụng.
- Gỗ Gõ, Gỗ Hương, Gỗ Căm Xe: Trước đây là nguồn gỗ tự nhiên chủ lực trong danh mục gỗ tròn nhập khẩu từ Lào, tuy nhiên xu hướng hiện nay đang chuyển dần sang khai thác gỗ rừng trồng để đảm bảo tính bền vững.
Gỗ xẻ nhập khẩu từ Lào

- Gỗ Hương (Padouk): Là một trong những loại gỗ xẻ nhập khẩu từ Lào có giá trị cao nhất, thường được sử dụng cho nội thất cao cấp, cửa gỗ, tủ bếp.
- Gỗ Gõ Lau (Doussie): Loại gỗ quý có màu sắc đẹp, độ cứng tốt, rất được ưa chuộng trong sản xuất nội thất sang trọng.
- Gỗ Căm Xe (Pyinkado): Gỗ cứng, chắc, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và đồ nội thất nhờ độ bền cao và khả năng chống mối mọt tốt.
- Gỗ Lim: Lim Lào nổi bật với vân gỗ đẹp, chắc chắn, thường dùng để làm cửa, cột, cầu thang và các cấu kiện chịu lực.
- Gỗ Bằng Lăng, Pơ Mu, Gỗ Giỏi, Thao Lao: Là những loại gỗ quý khác cũng có mặt trong danh mục gỗ nhập khẩu từ Lào, dùng cho các sản phẩm mỹ nghệ, đồ gỗ nội thất hoặc xây dựng cao cấp.
Điều kiện để được nhập khẩu gỗ từ Lào

Cơ sở nhập khẩu cần tuân thủ quy định về danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã được quản lý theo Công ước CITES, được Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành kèm theo Thông tư số 59/2010/TT-BNNPTNT ngày 19/10/2010.
Doanh nghiệp cần tra cứu tên khoa học của loài cây dự định nhập khẩu để xác định liệu chúng có thuộc danh mục CITES hay không.
Nếu mặt hàng gỗ không nằm trong bất kỳ phụ lục nào của CITES, doanh nghiệp có thể nhập khẩu mà không cần xin giấy phép từ Cơ quan CITES Việt Nam.
Riêng đối với gỗ sồi thuộc Phụ lục I của Công ước CITES, hoạt động nhập khẩu sẽ không được phép.
Các sản phẩm gỗ sồi nằm trong Phụ lục II và III của CITES cần có sự chấp thuận từ Cơ quan CITES Việt Nam trước khi tiến hành nhập khẩu. Bên cạnh đó, đối với ván ép, việc kiểm dịch là bắt buộc trước khi nhập khẩu.
Quy trình nhập khẩu gỗ Lào
Dưới đây là quy trình thực hiện thủ tục hải quan để nhập khẩu gỗ từ Lào vào Việt Nam:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ kiểm dịch thực vật

- Đăng ký xin giấy phép kiểm dịch.
- Cung cấp bản sao các hợp đồng thương mại liên quan.
- Nộp bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy chứng nhận đăng ký thương mại (nếu đã đăng ký). Đối với doanh nghiệp có vốn nước ngoài đã ngừng hoạt động, cần cung cấp bản sao giấy chứng nhận phá sản.
- Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của cá nhân (chỉ áp dụng khi xuất cảnh lần đầu).
- Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ khai thuế

Bộ hồ sơ khai thuế cần bao gồm các giấy tờ sau:
- Tờ khai hải quan xuất nhập khẩu.
- Hóa đơn bán hàng trong trường hợp người mua đã hoàn tất thanh toán.
- Công chức hải quan không bắt buộc phải xuất trình hóa đơn bán hàng, ngoại trừ một số trường hợp cụ thể.
- Thông tin về hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển tương ứng.
- Giấy phép xuất cảnh.
- Tờ khai hải quan.
- Chứng từ xác nhận nguồn gốc hàng hóa (áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt).
Thuế nhập khẩu gỗ từ Lào

Thuế nhập khẩu gỗ từ Lào là bao nhiêu? Hiện nay, nhiều mặt hàng gỗ nhập khẩu vào Việt Nam được phân loại theo các mã HS khác nhau, và mỗi mã HS sẽ tương ứng với một mức thuế suất riêng. Dưới đây là thông tin tham khảo về thuế nhập khẩu đối với nhóm gỗ tro, xỉ.
- Gỗ tần bì (tên khoa học: Fraxinus excelsior) không nằm trong danh mục CITES, do đó khi nhập khẩu vào Việt Nam chỉ cần thực hiện kiểm dịch thực vật theo quy định.
- Mặt hàng gỗ tần bì nhập khẩu có mã HS: 44039990, với thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) là 0%, và thuế giá trị gia tăng (GTGT) là 10%.
Lưu ý khi nhập khẩu gỗ từ Lào

- Trong quá trình vận chuyển, cần đảm bảo khối lượng gỗ trong thùng hàng và chủng loại gỗ phù hợp với thông tin trên chứng từ. Nếu có sự sai lệch giữa thực tế hàng hóa và hồ sơ khai báo, cơ quan hải quan có thể yêu cầu thực hiện thủ tục thông quan bổ sung, chuyển tờ khai sang luồng đỏ và tiến hành mở container để kiểm tra hàng.
- Tuyệt đối không thực hiện bất kỳ hành vi gian lận nào khi vận chuyển gỗ bằng container. Vi phạm có thể dẫn đến các hình phạt hành chính, thậm chí bị truy tố và tịch thu toàn bộ hàng hóa.
- Các loại gỗ và lâm sản thuộc danh mục cấm nhập khẩu theo quy định pháp luật không được phép đưa vào Việt Nam.
Nhập khẩu gỗ từ Lào không chỉ mang lại nguồn nguyên liệu chất lượng mà còn mở ra cơ hội kinh doanh hấp dẫn cho các doanh nghiệp trong ngành gỗ. Tuy nhiên, để quá trình nhập khẩu diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp lý, nắm vững quy trình và tối ưu hóa chi phí thuế. Với kinh nghiệm và sự am hiểu thị trường, Lidowood cam kết đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp nhập khẩu gỗ hiệu quả và bền vững.
Xem thêm: Nhập Khẩu Gỗ Nguyên Liệu: Căn cứ, Quy Trình Nhập Khẩu Và Thuế