Trong bối cảnh nhu cầu sử dụng gỗ nguyên liệu ngày càng tăng cao, việc nắm rõ danh mục gỗ nhập khẩu và các loại gỗ bị cấm nhập – xuất khẩu tại Việt Nam là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật và đảm bảo chuỗi cung ứng bền vững. Đây không chỉ là yêu cầu bắt buộc trong quá trình thương mại quốc tế, mà còn thể hiện trách nhiệm trong việc bảo vệ nguồn tài nguyên rừng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối gỗ, Lidowood luôn chú trọng đến việc lựa chọn các loại gỗ hợp pháp, có nguồn gốc rõ ràng và nằm trong danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam.
Danh mục gỗ nhập khẩu vào Việt Nam
Danh mục gỗ nhập khẩu vào Việt Nam được công bố qua các quyết định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

Dưới đây là một số loại gỗ đã nhập khẩu vào Việt Nam dựa trên các quyết định gần đây:
Quyết định 4832/QĐ-BNN-TCLN năm 2020
- Abies spp: Gỗ Linh sam
- Acacia auriculiformis: Gỗ Keo lai
- Acacia harpophylla: Gỗ Tràm
- Acacia mangium: Không có tên Việt Nam thường gọi
- Acacia melanoxylon: Gỗ Keo đen
- Acer macrophyllum: Gỗ Cà te
- Aglaia cucullata: Gỗ Ngâu tàu
- Aglaia sp.: Gỗ Gội gác
- Aglaia spectabilis: Gỗ Gội nếp
- Erythrophleum fordii: Gỗ Lim xanh
- Chamaecyparis obtusa: Gỗ Thông
Quyết định 3808/QĐ-BNN-KL năm 2023
- Abies alba: Gỗ Linh sam
- Abies sachalinensis: Gỗ Thông
- Abies spp.: Gỗ Lãnh sam
- Acacia auriculiformis: Gỗ Keo lá tràm
- Alnus glutinosa: Gỗ Tổng quán sủi
- Alnus incana: Gỗ Trăn
- Alnus rubra: Gỗ Trăn
- Alstonia scholaris: Gỗ Mò cua
- Amphimas pterocarpoides: Gỗ Lati
- Anacardium excelsum: Gỗ Điều
Danh mục gỗ cấm nhập khẩu vào Việt Nam

Việc nắm rõ danh mục gỗ cấm nhập khẩu vào Việt Nam là rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh các rủi ro pháp lý trong hoạt động thương mại.
Theo các quy định hiện hành, Việt Nam không có danh mục cụ thể về các loại gỗ bị cấm nhập khẩu. Tuy nhiên, một số loại gỗ được coi là có rủi ro cao khi nhập khẩu, bao gồm:
- Gỗ thuộc Phụ lục I của Công ước CITES: Đây là những loài gỗ bị đe dọa tuyệt chủng, bị cấm khai thác và buôn bán quốc tế vì mục đích thương mại.
- Gỗ nằm trong danh mục loài thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm IA theo Nghị định 06/2019/NĐ-CP: Những loại gỗ này bị nghiêm cấm khai thác, sử dụng vì mục đích thương mại.
- Gỗ có nguồn gốc từ các quốc gia có nguy cơ cao về khai thác và buôn bán gỗ bất hợp pháp: Việc nhập khẩu gỗ từ những quốc gia này đòi hỏi sự kiểm tra và xác minh chặt chẽ về tính hợp pháp của nguồn gốc.
Danh mục gỗ cấm xuất khẩu tại Việt Nam

Danh mục gỗ cấm xuất khẩu tại Việt Nam chủ yếu bao gồm:
- Gỗ tròn và gỗ xẻ từ rừng tự nhiên: Theo Thông tư 24/2016/TT-BNNPTNT, gỗ tròn và gỗ xẻ từ rừng tự nhiên trong nước bị cấm xuất khẩu. Điều này bao gồm các loại gỗ cây dạng thô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ, đẽo vuông thô, và gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc.
- Gỗ quý hiếm: Các loại gỗ quý hiếm như gỗ trắc, gỗ sưa cũng nằm trong danh mục cấm xuất khẩu nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và ngăn chặn việc khai thác bất hợp pháp.
- Gỗ hồng mun (Dalbergia cochinchinensis và Dalbergia oliveri): Việt Nam đã quyết định cấm thu hoạch và xuất khẩu hai loài gỗ hồng mun này do chúng được liệt kê trong Phụ lục II của Công ước CITES và đang bị đe dọa tuyệt chủng.
Quy trình xuất nhập khẩu

Quy trình xuất nhập khẩu gỗ đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt về hồ sơ, kiểm dịch và pháp lý. Đây là bước quan trọng giúp doanh nghiệp đảm bảo nguồn gốc hợp pháp và thuận lợi thông quan. Nếu bạn đang tìm hiểu chi tiết về quy trình này, hãy tham khảo tại: Quy trình xuất nhập khẩu gỗ.
Những lưu ý khi nhập – xuất khẩu gỗ

Ngành gỗ là lĩnh vực đặc thù, chịu sự quản lý chặt chẽ bởi nhiều quy định nghiêm ngặt liên quan đến kiểm dịch thực vật, nguồn gốc xuất xứ và các yêu cầu về bảo vệ môi trường. Chính vì vậy, trong quá trình thực hiện hoạt động nhập – xuất khẩu gỗ, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý một số vấn đề quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật, tránh rủi ro và bảo vệ uy tín trên thị trường.
Lưu ý khi nhập khẩu gỗ
- Kiểm tra danh mục CITES: Trước khi nhập khẩu, cần kiểm tra xem loại gỗ có nằm trong danh mục CITES hay không. Nếu nằm trong nhóm I, việc nhập khẩu sẽ bị cấm. Nếu nằm trong nhóm II hoặc III, cần xin ý kiến từ Cơ quan CITES Việt Nam.
- Hệ thống bảo đảm gỗ hợp pháp: Gỗ nhập khẩu phải đảm bảo hợp pháp và tuân thủ Hệ thống bảo đảm gỗ hợp pháp Việt Nam. Điều này bao gồm việc quản lý rủi ro dựa trên quốc gia xuất khẩu và loại gỗ.
- Kiểm dịch thực vật: Thực hiện quy trình kiểm dịch thực vật trước khi thông quan hàng hóa. Điều này bao gồm việc tạo tài khoản trên hệ thống một cửa quốc gia, nộp hồ sơ kiểm dịch, và lấy mẫu tại cảng.
Lưu ý khi xuất khẩu gỗ
- Giấy phép xuất khẩu: Gỗ xuất khẩu cần có giấy phép CITES, giấy phép FLEGT, hoặc bảng kê gỗ theo quy định. Điều này phụ thuộc vào loại gỗ và thị trường xuất khẩu.
- Xác nhận nguồn gốc: Đối với chủ gỗ không phải là doanh nghiệp Nhóm I, cần có xác nhận nguồn gốc gỗ từ cơ quan Kiểm lâm sở tại trước khi xuất khẩu.
- Chứng nhận xuất xứ: Trong một số trường hợp, cần chứng nhận xuất xứ để hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu tại thị trường xuất khẩu.
- Hun trùng/kiểm dịch: Thực hiện hun trùng hoặc kiểm dịch trước khi xuất khẩu để đảm bảo an toàn sinh học cho thị trường nhập khẩu.
- Thủ tục hải quan: Hoàn thiện các thủ tục hải quan và thông quan theo quy định của pháp luật hải quan.
Việc nắm rõ danh mục gỗ nhập khẩu và các loại gỗ bị cấm nhập – xuất khẩu là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp chủ động trong hoạt động thương mại, đồng thời tuân thủ đúng các quy định pháp lý tại Việt Nam. Để đảm bảo nguồn cung ổn định, hợp pháp và chất lượng, bạn nên hợp tác với các đơn vị uy tín trong lĩnh vực gỗ nhập khẩu. Lidowood tự hào là đối tác tin cậy, chuyên cung cấp các dòng gỗ nhập khẩu chất lượng cao, minh bạch về nguồn gốc và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kiểm định.
Xem thêm: Gỗ Lim Nhập Khẩu Là Gì? Phân Loại Và Đặc Điểm Của Từng Loại