Việt Nam Nhập Khẩu Gỗ Từ Nước Nào? Các Yếu Tố Chi Phối

Việt Nam Nhập Khẩu Gỗ Từ Nước Nào? Các Yếu Tố Chi Phối

Việt Nam nhập khẩu gỗ từ nước nào? là câu hỏi được nhiều doanh nghiệp, xưởng sản xuất và người tiêu dùng quan tâm trong bối cảnh nhu cầu gỗ nguyên liệu ngày càng tăng cao. Việc xác định rõ các quốc gia cung cấp gỗ chủ lực không chỉ giúp tối ưu chi phí nhập khẩu mà còn đảm bảo chất lượng và nguồn gốc hợp pháp của nguyên liệu. Trong bài viết này, Lidowood sẽ cùng bạn điểm qua những thị trường xuất khẩu gỗ lớn nhất vào Việt Nam hiện nay, cũng như xu hướng dịch chuyển nguồn cung trong năm 2025.

Giới thiệu chung về thị trường nhập khẩu gỗ của Việt Nam

Giới thiệu chung về thị trường nhập khẩu gỗ của Việt Nam
Giới thiệu chung về thị trường nhập khẩu gỗ của Việt Nam

Thị trường nhập khẩu gỗ của Việt Nam trong năm 2025 tiếp tục ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, phản ánh nhu cầu nguyên liệu phục vụ sản xuất và xuất khẩu ngày càng gia tăng. 

Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan năm 2024, kim ngạch nhập khẩu gỗ và sản phẩm gỗ của Việt Nam đạt trên 2,81 tỷ USD, tăng 28,1% so với năm 2023 . 

Các mặt hàng nhập khẩu chủ yếu bao gồm gỗ tròn, gỗ xẻ, gỗ dán, veneer, ván dăm và ván sợi

Nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết hơn về tình hình nhập khẩu gỗ của Việt Nam, vui lòng xem bài viết tại đây:

Xem thêm: Tình hình nhập khẩu gỗ của Việt Nam mới nhất 2025

Việt Nam nhập khẩu gỗ từ nước nào?

Việt Nam nhập khẩu gỗ từ nước nào?
Việt Nam nhập khẩu gỗ từ nước nào?

Việt Nam nhập khẩu gỗ từ nước nào? Việt Nam nhập khẩu gỗ chủ yếu từ các quốc gia sau:

  • Trung Quốc: Là thị trường cung cấp gỗ và sản phẩm gỗ lớn nhất cho Việt Nam, chiếm hơn 40% tổng kim ngạch nhập khẩu, với giá trị đạt khoảng 1,1 tỷ USD trong năm 2024.
  • Hoa Kỳ: Là nguồn cung gỗ nguyên liệu quan trọng, đặc biệt là gỗ tròn và gỗ xẻ như gỗ sồi, tần bì; giá trị nhập khẩu từ Mỹ đạt khoảng 316 triệu USD, chiếm hơn 11% tổng kim ngạch nhập khẩu ngành gỗ của Việt Nam. Hoa Kỳ cũng là thị trường cung cấp gỗ tròn lớn nhất, chiếm 16,5% tổng lượng gỗ tròn nhập khẩu và là quốc gia cung cấp gỗ xẻ hàng đầu với 18% tổng lượng gỗ xẻ nhập khẩu.
  • Pháp và New Zealand: Cung cấp chủ yếu gỗ tròn từ các loại cây thông, tần bì, sồi, góp phần đa dạng nguồn nguyên liệu nhập khẩu cho Việt Nam.
  • Brazil và Chile: Là các nguồn cung chính về gỗ xẻ cho Việt Nam.
  • Thái Lan và Lào: Cũng là những thị trường truyền thống cung cấp gỗ và sản phẩm gỗ cho Việt Nam, với giá trị nhập khẩu lần lượt khoảng 147 triệu USD và 127 triệu USD năm 2024.

Để đáp ứng các yêu cầu về nguồn gốc hợp pháp từ các thị trường xuất khẩu lớn như Mỹ và EU, Việt Nam đang chuyển dịch nhập khẩu sang các nguồn cung có chứng nhận hợp pháp, góp phần nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của ngành gỗ.

Các quốc gia khác và xu hướng đa dạng hóa nguồn cung

Các quốc gia khác và xu hướng đa dạng hóa nguồn cung
Các quốc gia khác và xu hướng đa dạng hóa nguồn cung

Năm 2025, Việt Nam đang tích cực đa dạng hóa nguồn cung gỗ nhập khẩu nhằm giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống và thích ứng với các yêu cầu về hợp pháp hóa nguồn gốc gỗ cũng như xu hướng thị trường toàn cầu. 

Các điểm nổi bật trong xu hướng đa dạng hóa nguồn cung gồm:

  • Mở rộng thị trường nhập khẩu từ châu Âu và Nhật Bản: Ngoài các thị trường truyền thống như Trung Quốc, Mỹ, Cameroon, Lào và Thái Lan, Việt Nam ngày càng nhập khẩu nhiều gỗ nguyên liệu và sản phẩm gỗ từ các nước châu Âu và Nhật Bản nhằm nâng cao chất lượng và đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu quốc tế.
  • Tăng cường nhập khẩu từ các thị trường mới nổi và tiềm năng: Trung Đông, Ấn Độ, châu Phi, Nam Mỹ, Đông Âu và Bắc Âu đang trở thành các khu vực có nhu cầu nội thất, gỗ xây dựng và sản phẩm chế biến sâu tăng nhanh. Doanh nghiệp Việt Nam tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP, EVFTA và các đàm phán mới với UAE, Ấn Độ để mở rộng xuất khẩu sang những thị trường này.
  • Chuyển dịch nguồn cung phù hợp với yêu cầu về chứng nhận hợp pháp: Đáp ứng quy định chống phá rừng (EUDR của EU) và các yêu cầu truy xuất nguồn gốc (FSC, PEFC), các doanh nghiệp Việt Nam ưu tiên nhập khẩu gỗ từ những nguồn có chứng nhận hợp pháp, minh bạch, nhằm giảm thiểu rủi ro thương mại và nâng cao uy tín sản phẩm.
  • Đa dạng hóa sản phẩm và thiết kế phù hợp với từng thị trường: Doanh nghiệp Việt Nam nghiên cứu thị trường và đầu tư vào thiết kế sản phẩm phù hợp với văn hóa và nhu cầu địa phương như nội thất truyền thống cho Ấn Độ, sản phẩm thân thiện môi trường cho Bắc Âu, nội thất cao cấp cho Trung Đông.
  • Tăng cường sự hiện diện trên các kênh thương mại điện tử và mạng lưới phân phối quốc tế: Để tiếp cận thị trường mới hiệu quả, doanh nghiệp Việt Nam đẩy mạnh bán hàng qua các nền tảng trực tuyến như Amazon, Flipkart tại Ấn Độ và thiết lập mạng lưới phân phối tại các khu vực trọng điểm.
  • Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và hiệp hội ngành: Chính phủ Việt Nam tiếp tục đẩy mạnh đàm phán các hiệp định thương mại, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc chứng nhận quốc tế và xúc tiến thương mại tại các thị trường mới, đồng thời các hiệp hội ngành gỗ tăng cường vai trò hỗ trợ thông tin, đào tạo về tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận xanh.

Những yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn quốc gia nhập khẩu

Những yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn quốc gia nhập khẩu
Những yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn quốc gia nhập khẩu

Những yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn quốc gia nhập khẩu gỗ của Việt Nam bao gồm:

  • Quy mô và trình độ phát triển kinh tế của quốc gia đối tác: GDP và thu nhập bình quân đầu người của các nước cung cấp gỗ ảnh hưởng tích cực đến kim ngạch nhập khẩu, do các quốc gia có nền kinh tế phát triển thường có nguồn gỗ chất lượng cao và ổn định.
  • Khoảng cách địa lý: Khoảng cách càng lớn thì chi phí vận chuyển càng cao, làm giảm khả năng cạnh tranh và ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định nhập khẩu từ các quốc gia xa.
  • Chính sách thương mại và các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA): Việt Nam ưu tiên nhập khẩu từ các quốc gia có FTA với Việt Nam để tận dụng ưu đãi thuế quan, giảm chi phí nhập khẩu và tăng tính cạnh tranh cho sản phẩm.
  • Yêu cầu về nguồn gốc hợp pháp và chứng nhận gỗ: Các quy định quốc tế như EUDR (EU), Lacey Act (Mỹ) buộc doanh nghiệp Việt Nam phải lựa chọn nguồn gỗ có chứng nhận hợp pháp, minh bạch về nguồn gốc để đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu và tránh rủi ro pháp lý.
  • Chất lượng và chủng loại gỗ: Nhu cầu về các loại gỗ đặc thù (gỗ quý, gỗ rừng trồng, gỗ xẻ, veneer) ảnh hưởng đến việc lựa chọn quốc gia nhập khẩu phù hợp với loại gỗ và chất lượng mong muốn.
  • Biến động kinh tế và chính trị toàn cầu: Sự ổn định chính trị, chi phí vận chuyển, biến động tỷ giá và lạm phát tại quốc gia cung cấp ảnh hưởng đến giá thành và tính khả thi của việc nhập khẩu gỗ từ quốc gia đó.
  • Nguồn lực và năng lực sản xuất trong nước: Việt Nam vẫn phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên liệu do nguồn cung trong nước chưa đủ, nên lựa chọn quốc gia nhập khẩu cũng dựa trên khả năng cung ứng ổn định và dài hạn.

Từ những phân tích trên, có thể thấy rõ câu trả lời cho thắc mắc Việt Nam nhập khẩu gỗ từ nước nào? Chủ yếu xoay quanh các thị trường như Trung Quốc, Hoa Kỳ, Cameroon, Lào và Thái Lan. Đây đều là những quốc gia cung ứng lượng lớn gỗ nguyên liệu, đáp ứng nhu cầu sản xuất và xuất khẩu ngày càng tăng tại Việt Nam. 

Nếu bạn đang muốn mua các loại gỗ nhập khẩu chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng và đảm bảo tiêu chuẩn, Lidowood là địa chỉ tham khảo đáng tin cậy, cung cấp thông tin hữu ích giúp bạn lựa chọn đúng loại gỗ phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Xem thêm: Thủ Tục Nhập Khẩu Pallet Gỗ Mới Nhất: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A – Z

0981978918Zalo logo