Gỗ Căm Xe Lào từ lâu đã được biết đến là loại gỗ quý, được ưa chuộng trong sản xuất nội thất cao cấp, sàn gỗ và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Lidowood tìm hiểu gỗ Căm Xe Lào là gì? Có tốt không? Những đặc điểm nổi bật và bảng giá tham khảo về loại gỗ này để giúp bạn dễ dàng đánh giá và lựa chọn.
Căm xe Lào là gì?

Gỗ căm xe Lào là loại gỗ tự nhiên thuộc nhóm II, nổi tiếng nhờ độ cứng cao, vân sắc nét và màu đỏ nâu đặc trưng.
Đây là chất liệu được sử dụng nhiều trong cửa gỗ, sàn gỗ, cầu thang và đồ nội thất do đặc tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội.
Nhiều chuyên gia đánh giá gỗ tự nhiên căm xe Lào có sự ổn định hơn những loại căm xe từ các vùng khác nhờ điều kiện tự nhiên tại Lào giúp cây sinh trưởng khỏe mạnh hơn.
Gỗ căm xe còn là một trong các loại gỗ có giá trị thương mại cao, được nhiều thợ mộc và nhà sản xuất nội thất lựa chọn cho các sản phẩm có tuổi thọ lâu dài.
Gỗ căm xe Lào có tốt không?

Gỗ Căm Xe Lào được đánh giá là rất tốt. Đặc biệt phù hợp cho những sản phẩm yêu cầu chất lượng bền bỉ và thẩm mỹ cao.
So với các loại gỗ căm xe từ Campuchia hay Nam Phi, Căm Xe Lào vượt trội hơn về độ bền và giá trị thẩm mỹ.
Đặc điểm nổi bật của gỗ

Gỗ căm xe Lào sở hữu nhiều đặc tính ấn tượng mà khó có loại gỗ nào thay thế. Dưới đây là các đặc điểm quan trọng nhất:
Màu sắc và vân gỗ sang trọng
- Màu gỗ đỏ nâu, càng dùng càng lên màu đậm đẹp.
- Vân gỗ thẳng, sắc nét, mang tính thẩm mỹ cao.
- Màu sắc ít bị phai khi tiếp xúc ánh sáng.
Độ cứng và độ bền cao
- Gỗ căm xe Lào có cấu trúc gỗ chắc, nặng, mật độ thớ dày.
- Chịu lực tốt, ít bị móp hay biến dạng.
- Tuổi thọ sản phẩm có thể trên 30 – 50 năm.
Khả năng chống mối mọt tự nhiên
- Tinh dầu trong gỗ có khả năng kháng mối mọt.
- Dùng cho môi trường nóng ẩm vẫn duy trì độ ổn định.
- Rất ít cong vênh khi được xử lý đúng kỹ thuật.
Giá của loài gỗ này

Giá gỗ Căm Xe Lào dao động tùy thuộc vào hình thức chế biến (tròn, hộp, phách thành khí), chất lượng (loại 1 – 3) và quy cách sản phẩm. Giá thường được tính theo m³ hoặc m², chưa bao gồm 10% VAT, và có thể thay đổi theo diễn biến thị trường.
Bảng giá tham khảo:
| Loại gỗ | Quy cách/Loại | Giá (VND/m³ hoặc m²) |
| Gỗ tròn | – | 10.000.000 – 13.000.000/m³ |
| Gỗ hộp | – | 15.000.000 – 22.000.000/m³ |
| Phách thành khí | Sạch giác | 30.000.000 – 32.000.000/m³ |
| Nhà gỗ loại 1 | Tuyển chọn | 40.000.000 – 45.000.000/m³ |
| Nhà gỗ loại 2 | Phân loại | 39.000.000 – 41.500.000/m³ |
| Nhà gỗ loại 3 | Gộp | 38.000.000 – 40.500.000/m³ |
| Sàn gỗ | 15x90mm hoặc tương đương | 750.000 – 1.500.000/m² |
Lưu ý khi chọn mua gỗ

Để chọn được gỗ căm xe Lào chất lượng cao, bạn nên ghi nhớ:
- Ưu tiên gỗ có màu sắc đều, không loang.
- Vân gỗ rõ, không bị đen, không có mắt chết.
- Gỗ phải được sấy đúng chuẩn để tránh cong vênh.
- Nên mua ở các thương hiệu uy tín để đảm bảo nguồn gốc.
Gỗ căm xe Lào là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm vật liệu nội thất bền, đẹp và sang trọng. Với độ ổn định cao, khả năng chống mối mọt tốt và vẻ đẹp tự nhiên, loại gỗ này phù hợp cho hầu hết các phong cách thiết kế. Nếu bạn đang tìm nơi cung cấp gỗ uy tín, chất lượng, thương hiệu Lidowood chắc chắn là địa chỉ đáng tin cậy để bạn tham khảo và lựa chọn.
Xem thêm: Xẻ Gỗ Mun Để Làm Gì? Quy Trình, Phân Loại Và Báo Giá Xẻ

