Các Quy Định Pháp Luật Về Nhập Khẩu Gỗ 

Các Quy Định Pháp Luật Về Nhập Khẩu Gỗ

Việc nhập khẩu gỗ ngày càng trở nên phổ biến nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất, xây dựng và chế biến nội thất tại Việt Nam. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp và tránh rủi ro pháp lý, các doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định pháp luật về nhập khẩu gỗ do cơ quan chức năng ban hành. Trong bài viết này, Lidowood sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về hệ thống pháp luật hiện hành, đồng thời cung cấp một số kinh nghiệm thực tiễn giúp quá trình nhập khẩu gỗ diễn ra suôn sẻ và tiết kiệm chi phí.

Cơ sở pháp lý chung về nhập khẩu gỗ

Cơ sở pháp lý chung về nhập khẩu gỗ
Cơ sở pháp lý chung về nhập khẩu gỗ

Cơ sở pháp lý chung về nhập khẩu gỗ tại Việt Nam được quy định chủ yếu trong Nghị định số 102/2020/NĐ-CP ngày 01/09/2020 về Hệ thống bảo đảm gỗ hợp pháp Việt Nam và các văn bản sửa đổi, bổ sung như Nghị định số 120/2024/NĐ-CP.

Theo Điều 4 Nghị định 102/2020/NĐ-CP, gỗ nhập khẩu phải đảm bảo hợp pháp, được làm thủ tục nhập khẩu và chịu sự kiểm tra, giám sát của cơ quan Hải quan theo quy định pháp luật về Hải quan. Việc quản lý gỗ nhập khẩu được thực hiện trên cơ sở áp dụng biện pháp quản lý rủi ro nhằm phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật, đồng thời tạo thuận lợi cho các tổ chức, cá nhân tuân thủ pháp luật.

Các quy định về nhập khẩu gỗ theo từng nhóm phổ biến

Các quy định về nhập khẩu gỗ theo từng nhóm phổ biến
Các quy định về nhập khẩu gỗ theo từng nhóm phổ biến

Các quy định về nhập khẩu gỗ theo từng nhóm phổ biến tại Việt Nam được phân loại chủ yếu dựa trên danh mục CITES và quy định pháp luật hiện hành như sau:

Các quy định về nhập khẩu gỗ thông

Các quy định về nhập khẩu gỗ thông
Các quy định về nhập khẩu gỗ thông
  • Gỗ thông là loại gỗ tự nhiên, cần xác định tên khoa học để kiểm tra có thuộc danh mục CITES hay không.
  • Nếu gỗ thông không nằm trong danh mục CITES hoặc không thuộc nhóm I (cấm nhập khẩu), doanh nghiệp có thể làm thủ tục nhập khẩu bình thường theo quy định chung về nhập khẩu gỗ.
  • Nếu thuộc nhóm II hoặc III trong danh mục CITES, doanh nghiệp phải xin giấy phép nhập khẩu từ Cơ quan quản lý CITES Việt Nam, thời gian cấp phép tối đa 8 ngày làm việc.
  • Gỗ thông nhập khẩu phải đảm bảo hợp pháp, có nguồn gốc rõ ràng, chịu sự kiểm tra, giám sát của cơ quan Hải quan theo Nghị định 102/2020/NĐ-CP và các văn bản liên quan.
  • Doanh nghiệp chịu trách nhiệm pháp lý về nguồn gốc hợp pháp của gỗ thông nhập khẩu.

Quy định về nhập khẩu gỗ keo

Quy định về nhập khẩu gỗ keo
Quy định về nhập khẩu gỗ keo
  • Gỗ keo cũng là gỗ tự nhiên, thường không thuộc danh mục CITES nên được phép nhập khẩu bình thường.
  • Doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ các thủ tục hải quan, kiểm dịch thực vật và các yêu cầu về hồ sơ nhập khẩu theo quy định chung.
  • Gỗ keo nhập khẩu phải đảm bảo hợp pháp, có nguồn gốc rõ ràng và tuân thủ các biện pháp quản lý rủi ro theo Nghị định 102/2020/NĐ-CP.
  • Nếu có trường hợp gỗ keo thuộc nhóm rủi ro hoặc có yếu tố đặc biệt, doanh nghiệp cần phối hợp với cơ quan quản lý để thực hiện các thủ tục bổ sung.

Quy định về nhập khẩu gỗ công nghiệp

Quy định về nhập khẩu gỗ công nghiệp
Quy định về nhập khẩu gỗ công nghiệp
  • Gỗ công nghiệp (như sàn gỗ công nghiệp, ván ép plywood, MDF) không nằm trong danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu nên được phép nhập khẩu bình thường.
  • Khi nhập khẩu, doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ thủ tục hải quan, kiểm dịch thực vật (nếu có yêu cầu) và cung cấp hồ sơ chứng minh nguồn gốc hợp pháp của sản phẩm.
  • Không cần xin giấy phép đặc biệt như giấy phép CITES cho gỗ công nghiệp.

Thủ tục và hồ sơ nhập khẩu gỗ

Thủ tục và hồ sơ nhập khẩu gỗ
Thủ tục và hồ sơ nhập khẩu gỗ

Sau khi nắm được các quy định pháp luật liên quan đến nhập khẩu gỗ, điều mà các doanh nghiệp và đơn vị nhập khẩu cần đặc biệt chú ý chính là thủ tục và hồ sơ cần thiết để thực hiện nhập khẩu hợp pháp.

Thủ tục nhập khẩu gỗ

Thủ tục nhập khẩu gỗ
Thủ tục nhập khẩu gỗ

Bước 1: Kiểm tra tên khoa học và phân loại gỗ theo danh mục CITES

  • Xác định tên khoa học của loại gỗ nhập khẩu để biết gỗ đó thuộc nhóm nào trong danh mục CITES (không thuộc danh mục, nhóm I, nhóm II hoặc III).
  • Nếu gỗ thuộc nhóm II hoặc III, doanh nghiệp phải xin giấy phép nhập khẩu từ Cơ quan quản lý CITES Việt Nam trước khi làm thủ tục hải quan.

Bước 2: Đăng ký kiểm dịch thực vật

  • Doanh nghiệp đăng ký kiểm dịch thực vật trên hệ thống quốc gia (http://www.vnsw.gov.vn/).
  • Nộp hồ sơ kiểm dịch gồm giấy đăng ký, chứng thư kiểm dịch (phytosanitary certificate) bản gốc từ nước xuất khẩu, vận đơn, hợp đồng thương mại, hóa đơn và phiếu đóng gói.
  • Cơ quan kiểm dịch thực vật kiểm tra hàng hóa tại cảng, cấp chứng nhận kiểm dịch.

Bước 3: Làm thủ tục hải quan và thông quan hàng hóa

  • Sau khi có kết quả kiểm dịch, doanh nghiệp làm thủ tục hải quan với hồ sơ đầy đủ.
  • Cán bộ hải quan kiểm tra hồ sơ, chứng nhận kiểm dịch và tiến hành thông quan nếu hợp lệ.

Hồ sơ nhập khẩu gỗ cần chuẩn bị

Hồ sơ nhập khẩu gỗ cần chuẩn bị
Hồ sơ nhập khẩu gỗ cần chuẩn bị
  • Chứng nhận kiểm dịch thực vật của cơ quan chuyên trách (bản gốc).
  • Tờ khai hải quan in từ phần mềm hệ thống khai báo hải quan.
  • Hợp đồng mua bán (Commercial Invoice).
  • Hóa đơn thương mại.
  • Vận đơn (Bill of Lading).
  • Phiếu đóng hàng (Packing List).
  • Bảng kê gỗ nhập khẩu (Mẫu số 01 hoặc 02 theo quy định).
  • Giấy phép CITES (nếu gỗ thuộc nhóm II hoặc III trong danh mục CITES).
  • Giấy phép FLEGT (nếu nhập khẩu từ quốc gia có hệ thống cấp phép FLEGT).
  • Bảng kê khai nguồn gốc gỗ nhập khẩu (Mẫu số 03) nếu không thuộc trường hợp có giấy phép CITES hoặc FLEGT.

Yêu cầu và lưu ý chung

Yêu cầu và lưu ý chung
Yêu cầu và lưu ý chung

Dưới đây là những yêu cầu và lưu ý quan trọng mà doanh nghiệp cần nắm rõ khi thực hiện hoạt động nhập khẩu gỗ:

  • Gỗ nhập khẩu phải đảm bảo hợp pháp, có nguồn gốc rõ ràng và chịu sự kiểm tra, giám sát của cơ quan Hải quan theo Nghị định 102/2020/NĐ-CP.
  • Doanh nghiệp chịu trách nhiệm pháp lý về nguồn gốc hợp pháp của gỗ nhập khẩu.
  • Thời gian cấp giấy phép CITES tối đa 8 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan sẽ thông báo trong vòng 3 ngày để doanh nghiệp bổ sung.
  • Quy trình nhập khẩu gỗ tương tự như các mặt hàng nhập khẩu khác, tuy nhiên cần chú ý các giấy tờ liên quan đến kiểm dịch thực vật và giấy phép nhập khẩu (nếu có).

Việc nắm vững các quy định về nhập khẩu gỗ không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy trình, tránh rủi ro pháp lý mà còn góp phần bảo vệ uy tín thương hiệu trong hoạt động kinh doanh gỗ. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực gỗ nhập khẩu, Lidowood cam kết luôn cung cấp thông tin chính xác, trung thực và hữu ích, đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc tiếp cận thị trường gỗ hợp pháp và bền vững.

Xem thêm: Biểu Thuế Nhập Khẩu Gỗ Là Gì? Vai Trò Và Ứng Dụng Trong Thực Tế

0981978918Zalo logo