Trong thị trường nội thất hiện nay, gỗ nhập khẩu luôn là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng nhờ vào chất lượng vượt trội và độ bền cao. Tuy nhiên, để lựa chọn được loại gỗ phù hợp với nhu cầu và ngân sách, việc tham khảo bảng giá gỗ các loại nhập khẩu phổ biến là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những loại gỗ nhập khẩu phổ biến, các ưu điểm nổi bật của từng loại, và đặc biệt là bảng giá gỗ nhập khẩu mà bạn có thể tham khảo tại Lidowood, đơn vị chuyên cung cấp các loại gỗ nhập khẩu chất lượng cao.
Các loại gỗ nhập khẩu phổ biến hiện nay

Để hiểu rõ hơn về các loại gỗ nhập khẩu phổ biến hiện nay, bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết tại đây: Các loại gỗ nhập khẩu phổ biến hiện nay, bạn sẽ được cung cấp bảng giá và đặc điểm của từng loại gỗ nhập khẩu, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Bảng giá gỗ các loại nhập khẩu phổ biến

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại gỗ nhập khẩu phổ biến tại Việt Nam, cập nhật đến năm 2025 (giá có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, chất lượng gỗ và hình thức chế biến):
Loại gỗ | Giá tham khảo (VNĐ/m3) | Ghi chú chi tiết |
Gỗ sồi trắng (White oak) | 6.070.000 – 20.000.000 | Gỗ tròn nguyên khối khoảng 6-7 triệu, gỗ xẻ thanh nhập khẩu Mỹ, Nga từ 14 – 20 triệu tùy chất lượng |
Gỗ sồi đỏ (Red oak) | 4.000.000 – 23.500.000 | Giá tùy loại, độ dày (19mm đến 80mm), gỗ xẻ thanh cao cấp có thể lên tới 23,5 triệu VNĐ/m3 |
Gỗ thông nhập khẩu | 3.700.000 – 10.000.000 | Bao gồm thông New Zealand, Chile, Brazil, Phần Lan, Thụy Điển, Canada; giá tùy xuất xứ và loại gỗ |
Gỗ teak (Giá tỵ) | Khoảng 4.260.000 | Gỗ cao cấp dùng làm nội thất, có độ bền cao, màu sắc đẹp |
Gỗ óc chó (Walnut) | Khoảng 7.060.000 | Gỗ nhập khẩu cao cấp, dùng làm đồ gỗ sang trọng, màu sắc và vân gỗ đẹp |
Gỗ gõ đỏ (Doussié) | Khoảng 14.260.000 | Gỗ quý nhập khẩu từ châu Phi, dùng làm nội thất cao cấp, có độ bền và màu sắc đặc trưng |
Gỗ tần bì (Ash) | Khoảng 7.060.000 | Gỗ nhập khẩu chất lượng cao, dùng làm sàn và nội thất |
Gỗ beech (Dẻ gai) | Khoảng 4.260.000 | Gỗ nhập khẩu phổ biến cho nội thất, có độ cứng vừa phải |
Gỗ căm xe (Pyinkado) | 8.500.000 (gỗ tròn) – 12.500.000 (gỗ hộp) | Gỗ quý, dùng làm cửa, nội thất cao cấp, giá khác nhau theo dạng gỗ tròn hay hộp |
Gỗ xoan đào (Sapele) | Khoảng 7.500.000 | Gỗ nhập khẩu có màu sắc đẹp, dùng làm nội thất cao cấp |
Gỗ anh đào (Cherry) | Khoảng 4.260.000 | Gỗ nhập khẩu dùng làm đồ gỗ mỹ nghệ, nội thất sang trọng |
Gỗ mahogany (Dái ngựa) | Khoảng 4.260.000 | Gỗ nhập khẩu có màu đỏ sẫm, dùng làm nội thất cao cấp |
Gỗ poplar (Dương) | Khoảng 4.260.000 | Gỗ nhẹ, dễ gia công, dùng làm đồ nội thất phổ thông |
Gỗ alder (Trăn) | Khoảng 4.260.000 | Gỗ nhập khẩu dùng làm nội thất, có màu sáng |
Gỗ sồi bao nhiêu tiền 1m?

Gỗ sồi là loại gỗ tự nhiên được ưa chuộng nhờ độ bền cao và vân gỗ đẹp. Về câu hỏi gỗ sồi bao nhiêu tiền 1m, giá gỗ sồi hiện nay dao động khá đa dạng tùy loại và chất lượng:
- Gỗ sồi đỏ (Red Oak) có giá từ khoảng 10 triệu đến 23,5 triệu VNĐ/m3.
- Gỗ sồi trắng (White Oak) có giá từ 14 triệu đến 20 triệu VNĐ/m3.
- Gỗ sồi ghép thanh có giá từ 400.000 đến 750.000 VNĐ/m2 tùy loại và độ dày.
Giá gỗ tự nhiên

Giá gỗ tự nhiên hiện nay phụ thuộc rất nhiều vào loại gỗ, xuất xứ, quy cách và chất lượng sản phẩm. Một số mức giá tham khảo cho các loại gỗ tự nhiên phổ biến như sau:
- Gỗ lim Nam Phi có giá cửa gỗ từ khoảng 2.050.000 đến 2.200.000 VNĐ/m2.
- Gỗ sồi đỏ và sồi trắng nhập khẩu dao động từ 10 triệu đến 23,5 triệu VNĐ/m3 tùy loại và chất lượng.
- Gỗ thông Radiata nhập khẩu có giá từ 4 triệu đến 10 triệu VNĐ/m3.
- Các loại gỗ quý như gỗ hương, gỗ gõ đỏ, gỗ căm xe có giá từ 10 triệu đến trên 40 triệu VNĐ/m3 tùy loại và nguồn gốc.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ
Giá gỗ trên thị trường không cố định mà biến động tùy theo nhiều yếu tố khác nhau.

Dưới đây là các yếu tố chính tác động trực tiếp đến giá gỗ mà bạn nên biết:
- Chất liệu gỗ: Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá gỗ. Gỗ tự nhiên thường có giá cao hơn gỗ công nghiệp do độ bền, tính thẩm mỹ và độ quý hiếm. Trong gỗ tự nhiên, các loại gỗ nhập khẩu như gỗ Sồi Nga, Sồi Mỹ có giá khác nhau tùy thuộc vào nguồn cung và chất lượng.
- Chất lượng gỗ: Bao gồm độ đồng đều, độ bền, tính chất cơ học, độ dày, và quy trình xử lý tẩm sấy, chống cong vênh, mối mọt. Gỗ được xử lý kỹ càng, phủ lớp bảo vệ như sơn PU sẽ có giá cao hơn do đảm bảo độ bền và thẩm mỹ lâu dài.
- Kích thước và thiết kế sản phẩm: Sản phẩm có kích thước lớn hơn hoặc thiết kế phức tạp (có ngăn kéo, chân giường đặc biệt, kiểu dáng cầu kỳ) sẽ làm tăng giá thành do tốn nhiều nguyên liệu và công gia công hơn. Ví dụ, tủ quần áo lớn hơn, bàn làm việc có kích thước vượt chuẩn đều làm tăng giá.
- Phụ kiện đi kèm: Giá phụ kiện như bản lề inox, ray trượt, ổ khóa, tay nắm cũng ảnh hưởng đến tổng giá thành sản phẩm gỗ. Phụ kiện chính hãng, chất lượng cao sẽ làm giá thành tăng nhưng đảm bảo độ bền và tiện ích khi sử dụng.
- Nguồn gốc và thời điểm nhập khẩu: Giá gỗ nhập khẩu có thể biến động theo thời điểm do nguồn cung hạn chế hoặc nhu cầu tăng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm cuối cùng.
- Chi phí sản xuất và gia công: Bao gồm công đoạn xử lý gỗ, tẩm sấy, gia công, vận chuyển và lắp đặt. Các công đoạn đạt tiêu chuẩn cao sẽ làm tăng giá sản phẩm nhưng đảm bảo chất lượng và tuổi thọ.
- Các yếu tố thị trường và môi trường: Chính sách bảo vệ môi trường, quy định khai thác gỗ, chi phí sản xuất và vận chuyển cũng tác động đến giá gỗ biến tính hoặc gỗ nhập khẩu trên thị trường quốc tế.
Làm sao để phân biệt gỗ nhập khẩu chất lượng cao và gỗ kém chất lượng

Thị trường gỗ nhập khẩu hiện nay rất đa dạng với đủ loại giá và chất lượng khác nhau. Nếu không có kinh nghiệm, người mua dễ nhầm lẫn giữa gỗ loại tốt và gỗ kém chất lượng.
Dưới đây là những cách nhận biết hữu ích giúp bạn phân biệt chính xác:
Kiểm tra độ ẩm của gỗ
Gỗ chất lượng cao thường được sấy khô kỹ, có độ ẩm thấp (dưới 12-20%). Bạn có thể nhỏ một chút nước lên bề mặt gỗ, nếu nước ngấm lâu chứng tỏ gỗ có độ ẩm cao, dễ cong vênh, mối mọt, tức là gỗ kém chất lượng.
Quan sát bề mặt và cảm nhận khi sờ
Gỗ tốt có bề mặt gia công láng mịn, không gồ ghề, không dễ bị xước khi sờ tay. Gỗ kém chất lượng thường có bề mặt trơn bóng giả tạo nhưng rất dễ xước, hoặc bề mặt gồ ghề, không đều.
Mùi hương đặc trưng
Gỗ tự nhiên chất lượng cao có mùi thơm nhẹ nhàng, dễ chịu. Gỗ kém chất lượng hoặc gỗ công nghiệp thường có mùi nồng, hắc do hóa chất như formaldehyde gây ra, đây là dấu hiệu cần tránh.
Kiểm tra các liên kết và chi tiết gia công
Gỗ tốt có các mối ghép chắc chắn, cạnh hèm cứng, được phủ lớp sáp nến chống thấm nước và tăng độ bền. Gỗ kém chất lượng có cạnh hèm mềm, các mối nối không khít, dễ bị cong vênh, co ngót, đinh vít lộ và gia công thô sơ.
Quan sát màu sắc, vân gỗ và trọng lượng
Gỗ chất lượng cao có màu sắc tự nhiên, vân gỗ rõ nét, mềm mại và đồng đều. Gỗ kém chất lượng có màu sắc tối, lớp sơn phủ sần sùi, vân gỗ không tự nhiên, trọng lượng nhẹ hơn gỗ thật.
Nguồn gốc và giá thành hợp lý
Gỗ nhập khẩu chất lượng cao có nguồn gốc rõ ràng, tuân thủ quy trình kiểm định và nhập khẩu hợp pháp. Giá thành quá rẻ so với thị trường là dấu hiệu cảnh báo gỗ có thể là loại kém chất lượng hoặc gỗ tạp được làm giả gỗ cao cấp. Vì vậy, khi chọn mua gỗ, hãy cân nhắc và tìm đến các nhà cung cấp bán giá gỗ hợp lý, có nguồn gốc rõ ràng và được chứng nhận chất lượng.
Việc tham khảo bảng giá gỗ các loại nhập khẩu phổ biến sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định đúng đắn và tiết kiệm cho các dự án xây dựng và nội thất. Mỗi loại gỗ nhập khẩu đều có những đặc điểm riêng biệt, mang lại giá trị vượt trội cho không gian sử dụng. Để có thêm thông tin chi tiết và chính xác nhất về các loại gỗ nhập khẩu, bạn có thể tìm đến Lidowood – nơi cung cấp các sản phẩm gỗ nhập khẩu chất lượng, đáng tin cậy cho mọi nhu cầu của bạn.
Xem thêm: Giá Gỗ Sồi Châu Âu Bao Nhiêu? Giá Có Biến Động Theo Mùa Không?