Các Loại Gỗ Nhập Khẩu Được Ưa Chuộng Nhất Thị Trường

Các Loại Gỗ Nhập Khẩu Được Ưa Chuộng Nhất Thị Trường

Các loại gỗ nhập khẩu đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong việc thiết kế nội thất và chế tác đồ mỹ nghệ cao cấp. Với chất lượng vượt trội, tính bền vững cao và vẻ đẹp tự nhiên, các loại gỗ này đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Lidowood sẽ cùng bạn khám phá những loại gỗ nhập khẩu được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho không gian sống và công trình của mình.

Gỗ nhập khẩu là gì?

Gỗ nhập khẩu là gì?
Gỗ nhập khẩu là gì?

Gỗ nhập khẩu là thuật ngữ chỉ các loại gỗ được khai thác và chế biến tại một quốc gia, sau đó vận chuyển sang quốc gia khác thông qua các quy trình và thủ tục hải quan theo quy định. Loại gỗ này thường phong phú về chủng loại, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau, từ sản xuất nội thất, xây dựng cho đến các lĩnh vực ứng dụng khác.

Thực trạng của gỗ nhập khẩu

Thực trạng của gỗ nhập khẩu
Thực trạng của gỗ nhập khẩu

Theo Tạp chí Gỗ Việt, nhập khẩu gỗ của Việt Nam trong quý I năm 2023 đã ghi nhận nhiều biến động đáng chú ý, với các xu hướng chính như sau:

Sự sụt giảm mạnh về kim ngạch: Trong quý I năm 2023, kim ngạch nhập khẩu gỗ và các sản phẩm gỗ (G&SPG) của Việt Nam đạt 464 triệu USD, giảm 31,6% so với cùng kỳ năm 2022. Đây là mức giảm sâu nhất trong vòng 5 năm qua, phản ánh sự khó khăn chung của thị trường.

Thị trường nhập khẩu suy giảm trên diện rộng: Hầu hết các thị trường cung ứng gỗ chính đều ghi nhận sự sụt giảm mạnh. Trung Quốc – nhà cung cấp lớn nhất – đạt 139 triệu USD, giảm tới 42,88% so với cùng kỳ. Các thị trường khác như Hoa Kỳ, Lào, Thái Lan, Congo, New Zealand, và Chile cũng đều giảm mạnh. Tuy nhiên, một số ít thị trường như Pháp và Indonesia lại ghi nhận mức tăng trưởng, lần lượt tăng 12,84% và 34,43% so với năm trước.

Giảm nhập khẩu từ doanh nghiệp FDI: Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) cũng bị ảnh hưởng, với kim ngạch nhập khẩu đạt 150 triệu USD, giảm 44,85% so với cùng kỳ năm ngoái.

Xuất siêu trong lĩnh vực gỗ: Việt Nam duy trì xuất siêu trong hoạt động xuất nhập khẩu G&SPG, với mức xuất siêu đạt 2,24 tỷ USD trong quý I năm 2023. Dù vậy, con số này đã giảm so với mức 3,3 tỷ USD của cùng kỳ năm trước.

Nguyên Nhân Chính Gây Sụt Giảm Nhập Khẩu Gỗ:
Nguyên nhân chính gây sụt giảm nhập khẩu gỗ:

Nguyên nhân chính gây sụt giảm nhập khẩu gỗ:

  • Giá nguyên liệu tăng cao: Giá gỗ nguyên liệu trên thị trường quốc tế leo thang do nguồn cung hạn chế, làm tăng chi phí nhập khẩu và giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp Việt.
  • Chính sách hạn chế nhập khẩu từ các quốc gia: Một số nước siết chặt nhập khẩu gỗ để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa, gây khó khăn cho nguồn cung của Việt Nam.
  • Tác động từ kinh tế thế giới: Sự suy thoái kinh tế toàn cầu kéo theo nhu cầu tiêu dùng gỗ giảm, làm giảm động lực nhập khẩu.

Dự Báo: Tình hình nhập khẩu gỗ trong quý II năm 2023 được dự đoán vẫn chịu nhiều áp lực từ các yếu tố trên. Tuy nhiên, nếu giá nguyên liệu gỗ giảm và các chính sách hạn chế nhập khẩu được nới lỏng, kỳ vọng nhập khẩu gỗ sẽ tăng trở lại vào nửa cuối năm.

Gỗ nhập khẩu có đặc điểm gì?

Gỗ nhập khẩu có đặc điểm gì?
Gỗ nhập khẩu có đặc điểm gì?

Gỗ nhập khẩu sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, bao gồm:

  • Chất lượng vượt trội: Được khai thác và chế biến từ các nguồn nguyên liệu cao cấp, gỗ nhập khẩu luôn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt. Nhờ đó, loại gỗ này có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, cùng với vẻ đẹp tự nhiên và tinh tế.
  • Sự đa dạng về loại và kích thước: Gỗ nhập khẩu mang đến sự phong phú về chủng loại và quy cách, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng từ nội thất, xây dựng đến thủ công mỹ nghệ.
  • Nguồn gốc thân thiện với môi trường: Nhiều quốc gia xuất khẩu gỗ áp dụng các chính sách khai thác bền vững, đảm bảo nguồn tài nguyên gỗ được duy trì và bảo vệ môi trường lâu dài.

Bên cạnh các lợi thế, gỗ nhập khẩu cũng tồn tại một số hạn chế, như:

  • Chi phí vận chuyển cao: Việc vận chuyển từ nước ngoài khiến giá thành sản phẩm bị đội lên đáng kể, đặc biệt đối với các loại gỗ có khối lượng lớn.
  • Thuế nhập khẩu tăng chi phí: Ngoài chi phí vận chuyển, gỗ nhập khẩu còn phải chịu thuế nhập khẩu (hiện ở mức 5%) và thuế giá trị gia tăng (10%). Những khoản này khiến giá gỗ nhập khẩu thường cao hơn so với gỗ trong nước (Tham khảo: Thư Viện Pháp Luật).

Phân loại gỗ nhập khẩu trên thị trường

Phân loại gỗ nhập khẩu trên thị trường
Phân loại gỗ nhập khẩu trên thị trường

Gỗ nhập khẩu ngày càng được ưa chuộng nhờ chất lượng vượt trội và sự đa dạng về chủng loại. Trên thị trường hiện nay, gỗ nhập khẩu được phân loại dựa trên xuất xứ, đặc tính và mục đích sử dụng. Việc hiểu rõ các loại gỗ này sẽ giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Vậy gỗ nhập khẩu gồm những loại nào? Cùng Lidowood tìm hiểu nhé!

Nhập khẩu nguyên liệu

Các loại nguyên liệu gỗ nhập khẩu vào Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất ván công nghiệp. Trong số đó, nổi bật với các loại gỗ thường dùng như:

Veneer gỗ tự nhiên: Veneer là lớp gỗ mỏng được lạng từ thân cây tự nhiên, chuyên dùng để phủ lên các loại ván công nghiệp như plywood, MDF, hay MFC. Veneer từ các loại gỗ như bạch dương, thông, và phong vàng có độ dày phổ biến từ 0.3mm đến 0.6mm.

Đối với các loại veneer cao cấp dùng trong sản xuất sàn gỗ, độ dày có thể lên đến 3mm, với những loại gỗ nhập khẩu như Tần bì (Ash), Óc chó, Sồi, Gõ, và Hương. Sự đa dạng này giúp veneer trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế nội thất và xây dựng.

Gỗ Veneer
Gỗ Veneer

Gỗ bạch dương nhập khẩu: Gỗ bạch dương (Poplar), với tên khoa học là Populus deltoides, được trồng ở các khu vực có khí hậu lạnh như Nga, Mỹ, châu Âu và Trung Quốc. Loại gỗ này được ưa chuộng nhờ khối lượng nhẹ, màu sắc trang nhã và đường vân tinh tế. Ứng dụng của gỗ bạch dương tại Việt Nam rất đa dạng, từ sản xuất nội thất, đồ chơi trẻ em, thùng chứa hàng cho đến nguyên liệu sản xuất ván gỗ plywood.

Gỗ bạch dương
Gỗ bạch dương

Gỗ thông nhập khẩu: Gỗ thông nhập khẩu cũng là một lựa chọn phổ biến nhờ màu sắc phong phú và đa dạng về chủng loại. Gỗ thông không chỉ được dùng trong sản xuất ván gỗ dán mà còn có vai trò quan trọng trong gia công sàn gỗ cao cấp. Hiện nay, nguồn gỗ thông được nhập khẩu chủ yếu từ các quốc gia như Canada, Phần Lan, và Mỹ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường Việt Nam.

Gỗ thông
Gỗ thông

Nhập khẩu thành phẩm gỗ công nghiệp

Ngoài gỗ nguyên liệu, Việt Nam còn nhập nhiều sản phẩm gỗ công nghiệp như plywood, MDF, OSB, và WPC. Trước đây, do hạn chế về máy móc và nguồn nguyên liệu, các loại gỗ này chủ yếu được nhập để phục vụ sản xuất nội, ngoại thất.

Plywood – Gỗ lạng cao cấp
Plywood – Gỗ lạng cao cấp

Plywood – Gỗ lạng cao cấp: Plywood là ván gỗ ép từ nhiều lớp gỗ mỏng, liên kết bằng keo và ép dưới áp suất cao. Loại này có độ bền cao, thường nhập từ Trung Quốc, Châu Âu với cốt bạch dương, thông, phong vàng.

OSB – Ván dăm định hướng: OSB được làm từ dăm gỗ lớn, xếp theo hướng định sẵn, chịu lực và chống nước tốt. Tuy ít phổ biến ở Việt Nam, loại ván này được nhập từ Nga, Trung Quốc, Châu Âu.

MDF – Ván sợi mật độ trung bình: MDF được sản xuất từ bột gỗ trộn keo và phụ gia, dùng phổ biến trong nội thất. Nước ta nhập MDF từ Thái Lan, Đức, Đài Loan và hiện đã có nhà máy sản xuất trong nước.

WPC – Gỗ nhựa composite: Gỗ nhựa là vật liệu mới, kết hợp bột gỗ và nhựa, chống nước và bền bỉ ngoài trời. Loại này được nhập từ Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.

Danh sách các loại gỗ nhập khẩu

Theo VOV.VN, tính đến ngày 30/06/2023, Việt Nam đã nhập khẩu 837 loại gỗ từ nhiều quốc gia trên thế giới. Trong số đó, những loại gỗ nhập khẩu được ưa chuộng nhất bao gồm:

  • Gỗ Sồi: Với màu nâu vàng đặc trưng, vân gỗ đẹp mắt và chất lượng vượt trội, gỗ Sồi thường được sử dụng để chế tác đồ nội thất và các sản phẩm mỹ nghệ.
  • Gỗ Óc Chó: Loại gỗ này sở hữu màu nâu sẫm sang trọng, vân gỗ độc đáo và chất lượng cao, phù hợp cho các sản phẩm nội thất cao cấp.
  • Gỗ Thông: Có màu vàng nhạt và vân gỗ thẳng, gỗ Thông được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất đồ nội thất.
  • Gỗ Thích: Với màu trắng tinh tế cùng vân gỗ đẹp, gỗ Thích là nguyên liệu phổ biến trong sản xuất nội thất và đồ gỗ mỹ nghệ.
  • Gỗ Tần Bì: Loại gỗ này có màu vàng nhạt, vân thẳng, chất lượng ổn định, được dùng nhiều trong ngành sản xuất nội thất và đồ gỗ trang trí.

Ngoài ra, còn có những loại gỗ nhập khẩu khác cũng được sử dụng phổ biến:

  • Gỗ Cao Su: Màu sắc vàng nhạt và vân gỗ thẳng giúp gỗ Cao Su trở thành lựa chọn phù hợp cho xây dựng và nội thất.
  • Gỗ Tràm: Được đánh giá cao với vân gỗ mịn và độ bền, gỗ Tràm chủ yếu được sử dụng trong xây dựng và đồ nội thất.
  • Gỗ Căm Xe: Nổi bật với màu nâu đỏ và vân gỗ đẹp, loại gỗ này thường xuất hiện trong các công trình xây dựng và đồ gỗ cao cấp.
  • Gỗ Gụ: Với sắc đỏ sẫm đầy cuốn hút và chất lượng cao, gỗ Gụ là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm nội thất sang trọng.
  • Gỗ Lim: Màu nâu đen độc đáo và độ cứng vượt trội khiến gỗ Lim trở thành nguyên liệu quen thuộc trong các công trình xây dựng và đồ nội thất bền vững.

Các loại gỗ này chủ yếu được nhập khẩu từ các quốc gia như Trung Quốc, Hoa Kỳ, Lào, Thái Lan, Congo, New Zealand, và Chile. Trong tương lai, thị trường gỗ nhập khẩu có thể sẽ có những biến động về nguồn cung và chủng loại, tùy thuộc vào nhu cầu của người tiêu dùng và các chính sách điều chỉnh của Chính phủ.

Những loại gỗ nhập khẩu khác
Những loại gỗ nhập khẩu khác

Quy trình nhập khẩu gỗ như thế nào?

Tại Việt Nam, quy trình nhập khẩu gỗ được thực hiện theo quy định tại Nghị định số 102/2020/NĐ-CP ngày 30/10/2020 của Chính phủ về Hệ Thống Bảo Đảm Gỗ Hợp Pháp Việt Nam. Quy trình này bao gồm các bước chính như sau:

Bước 1: Khai báo hải quan
Chủ hàng nhập khẩu cần thực hiện khai báo hải quan theo quy định của pháp luật. Hồ sơ khai báo bao gồm:

  • Tờ khai hải quan theo mẫu;
  • Vận đơn hoặc giấy tờ vận tải tương đương;
  • Hóa đơn thương mại;
  • Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật, động vật (nếu áp dụng);
  • Giấy phép CITES hoặc FLEGT (nếu cần thiết);
  • Bản chính bảng kê gỗ nhập khẩu.

Bước 2: Kiểm tra hồ sơ và kiểm hóa thực tế.
Cơ quan hải quan tiến hành kiểm tra các tài liệu trong hồ sơ và kiểm hóa thực tế lô hàng gỗ.

Bước 3: Xử lý và thông quan.
Sau khi hoàn tất kiểm tra, cơ quan hải quan xử lý kết quả và thực hiện thông quan cho lô hàng gỗ nhập khẩu.

Bước 4: Nhận hàng.
Chủ hàng tiếp nhận hàng hóa tại kho bãi thuộc quản lý của cơ quan hải quan.

Lưu ý về hồ sơ nhập khẩu gỗ:
Hồ sơ nhập khẩu gỗ cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ như:

  • Tờ khai hải quan;
  • Vận đơn hoặc tài liệu vận tải tương đương;
  • Hóa đơn thương mại;
  • Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật, động vật (nếu có);
  • Giấy phép CITES hoặc FLEGT (nếu yêu cầu);
  • Bản chính bảng kê gỗ nhập khẩu.

Cách chọn gỗ nhập khẩu sao cho đúng?

Cách chọn gỗ nhập khẩu sao cho đúng?
Cách chọn gỗ nhập khẩu sao cho đúng?

1. Loại gỗ: Trước khi quyết định, hãy tìm hiểu kỹ về các loại gỗ nhập khẩu để chọn được loại phù hợp nhất với mục đích sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến từ chuyên gia hoặc những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

2. Xuất xứ gỗ: Ưu tiên chọn gỗ từ các quốc gia có quy định nghiêm ngặt về khai thác và chế biến. Thông tin nguồn gốc có thể được kiểm tra thông qua các tổ chức uy tín như Forest Stewardship Council (FSC) hoặc Programme for the Endorsement of Forest Certification (PEFC). Việc chọn gỗ có chứng nhận FSC hoặc PEFC đảm bảo rằng sản phẩm được khai thác bền vững và hợp pháp.

3. Chất lượng: Kiểm tra kỹ chất lượng gỗ trước khi mua. Bạn có thể quan sát bằng mắt thường hoặc sử dụng các thiết bị đo đạc chuyên dụng để đảm bảo gỗ đạt tiêu chuẩn mong muốn.

4. Giá cả: Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để chọn được mức giá hợp lý, đồng thời đảm bảo chất lượng.

Các yếu tố bổ sung cần cân nhắc:

  • Hồ sơ pháp lý: Đảm bảo rằng hồ sơ nhập khẩu đầy đủ và hợp pháp, tránh các vấn đề pháp lý không mong muốn.
  • Thuế nhập khẩu: Tìm hiểu về thuế áp dụng cho loại gỗ bạn mua để tính toán chi phí tổng quan.
  • Chi phí vận chuyển: Ước tính chi phí vận chuyển để xác định tổng giá trị lô hàng, tránh phát sinh ngoài kế hoạch.

Gỗ nhập khẩu khác gì với gỗ rừng trồng Việt Nam

Gỗ nhập khẩu khác gì với gỗ rừng trồng Việt Nam
Gỗ nhập khẩu khác gì với gỗ rừng trồng Việt Nam

Hiện nay, vấn đề nên lựa chọn gỗ nhập khẩu hay gỗ từ rừng trồng trong nước đang gây ra nhiều tranh cãi. Dễ hiểu khi nhiều người ưa chuộng sản phẩm ngoại nhập vì tính đa dạng về loại hình và chất lượng đã được kiểm chứng. Tuy nhiên, với sự tiến bộ vượt bậc của công nghệ và sự đầu tư nghiêm túc vào nguồn nguyên liệu, ngành gỗ công nghiệp trong nước đã có những bước phát triển mạnh mẽ.

Vậy, khi so sánh, ưu và nhược điểm của gỗ nhập khẩu và gỗ rừng trồng Việt Nam là gì?

Tiêu chí Gỗ nhập khẩu Gỗ rừng trồng Việt Nam
Ưu điểm
– Đa dạng về chủng loại – Chất lượng được kiểm soát chặt chẽ
– Chất lượng đã được kiểm nghiệm – Sản phẩm đạt tiêu chuẩn FSC
– Được kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế
– Tiện lợi khi đến tận nhà máy để kiểm tra chất lượng
– Thuận tiện trong việc vận chuyển
Nhược điểm
– Chi phí vận chuyển cao – Đầu tư máy móc, thiết bị tốn kém
– Khó khăn khi cần gấp
– Hạn chế về sự đa dạng mẫu mã
– Thường phải qua đơn vị trung gian

Bảng giá gỗ nhập (tham khảo)

Giá gỗ nhập khẩu có sự chênh lệch đáng kể, điều này phụ thuộc vào từng nhà cung cấp cũng như các chứng chỉ, phân loại và tiêu chuẩn sản xuất mà họ áp dụng. Vì vậy, để có sự lựa chọn phù hợp và hiểu rõ về giá cả, khách hàng nên trực tiếp liên hệ với các đơn vị cung cấp.

Dưới đây là bảng giá tham khảo của một số nhà cung cấp trên thị trường hiện nay:

  • Veneer
    • Tần bì (Flat cut): $2.09/square foot
    • Tần bì (Quarter cut): $2.89/square foot
    • Birch (Rotary cut whole): $2.49/square foot
    • Birch (Rotary cut spliced): $1.69/square foot
    • Birch (Flat cut): $2.69/square foot
  • Plywood
    • Phủ melamine (5mm – 18mm): 418.000 – 1.000.000 VND/tấm
    • Phủ veneer óc chó (Cốt A – 18mm): 1.500.000 – 1.575.000 VND/tấm
    • Phủ veneer Lim (Cốt A – 18mm): 1.468.000 – 1.543.000 VND/tấm
    • Phủ veneer Tần bì (Cốt A – 18mm): 1.068.000 – 1.106.000 VND/tấm
  • MDF
    • 5mm – Malaysia: 92.000 VND/tấm
    • 6mm – Malaysia: 105.000 VND/tấm
    • 17mm – Malaysia: 225.000 VND/tấm
    • 18mm – Malaysia: 235.000 VND/tấm
    • 5.5mm – chống ẩm – Thái Lan: 112.000 VND/tấm
    • 9mm – chống ẩm – Thái Lan: 180.000 VND/tấm
    • 12mm – chống ẩm – Thái Lan: 230.000 VND/tấm
    • 17mm – chống ẩm – Thái Lan: 312.000 VND/tấm
    • 25mm – chống ẩm – Thái Lan: 510.000 VND/tấm
  • OSB
    • 9mm: 310.000 VND/tấm
    • 12mm: 380.000 VND/tấm
    • 15mm: 480.000 VND/tấm
    • 18mm: 570.000 VND/tấm
    • 25mm: 880.000 VND/tấm

Vừa rồi, Lidowood đã giới thiệu đến bạn một số loại gỗ nhập khẩu được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay. Mỗi loại gỗ đều mang những đặc điểm và ưu điểm riêng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, từ thiết kế nội thất đến chế tác đồ thủ công mỹ nghệ. Khi lựa chọn gỗ nhập khẩu, việc tìm hiểu kỹ càng về giá cả và chất lượng sản phẩm là rất quan trọng. Vì vậy, hãy luôn lựa chọn những đơn vị cung cấp uy tín và có chứng nhận đầy đủ để đảm bảo sự hài lòng và hiệu quả sử dụng lâu dài. Chúc bạn tìm được sản phẩm ưng ý và phù hợp nhất với không gian của mình!

0981978918Zalo logo